Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for wedding-favour in Vietnamese - English dictionary
ân huệ
ơn
ăn cưới
báo hỷ
nghiêng
ăn nằm
sủng ái
nhường ngôi
ban ơn
hoàng ân
đền ơn
phủi ơn
biệt đãi
hàm ân
ân
ba bảy
đặc ân
lại quả
lại mặt
hợp cẩn
nhị hỉ
báo đáp
nạp thái
nhìn chung
thân
sính lễ
chủ hôn
đám cưới
khí khái
ân nghĩa
biếu xén
hỉ sự
kim hôn
ngân hôn
vu qui
làm cỗ
thách
cậy cục
ưu ái
hôn lễ
thiếp
ao ước
chạy tang
bù đắp
Trần Thủ Độ
quà
dẫn cưới
ăn uống
bữa cổ
Mường
ăn mừng
Lùi xùi
hỉ
chính thức
rượu cần
Hà Nội