Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
canh
canh phòng
gương
rình rập
rình
cảnh giới
pha lê
điếm
cầm canh
chạy
chòi
ly
canh tuần
vòm canh
tháp canh
giao thừa
chòi canh
trống canh
túc trực
theo dõi
vọng gác
dòm chừng
rình mò
xem
bảo mật
chân kính
phẳng lì
lượm
giấy ráp
cà mèng
nổi bọt
thủy tinh
binh tình
nâng cốc
bọt
cho
họa hoằn
ran
giòn
bay
mõ
cốc
khai vị
chập
cườm
cấu tạo
chậm
chiếc
giác
cạnh
nong
cạn
bợn
chi tiết
Huế
quần áo