Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
war-worn
/'wɔ:wɔ:n/
Jump to user comments
tính từ
  • bị chiến tranh tàn phá; bị chiến tranh làm cho kiệt quệ
  • thiện chiến
Related search result for "war-worn"
Comments and discussion on the word "war-worn"