Characters remaining: 500/500
Translation

vội

Academic
Friendly

Từ "vội" trong tiếng Việt có nghĩahành động làm một việc đó một cách gấp gáp, nhanh chóng, thường lo sợ sẽ bị muộn hoặc bỏ lỡ điều đó. Khi sử dụng từ "vội", thường cảm giác không đủ thời gian để thực hiện một việc đó một cách cẩn thận.

Định nghĩa cụ thể:
  • Vội (tính từ): Cố gắng làm một việc một cách nhanh chóng, không thời gian để suy nghĩ kỹ hoặc thực hiện cẩn thận.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi phải ăn vội bát cơm để ra ga kịp tàu." (Ở đây, "vội" chỉ việc ăn nhanh để không bị muộn tàu.)
    • "Anh ấy vội vàng chạy đến trường sợ trễ giờ học."
  2. Câu phức tạp:

    • "Khi ba mươi tuổi, em đừng vội lo về tương lai." (Trong câu này, "vội" mang nghĩa là không nên lo lắng quá sớm hoặc quá nhiều.)
    • "Đi đâu vội vàng, vấp phải đá, quàng phải dây." (Câu này nhấn mạnh rằng không nên quá gấp gáp, nếu không sẽ gặp phải những rắc rối không đáng .)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Thành ngữ: "Vội vàng không bằng từ từ." (Nghĩa là làm từ từ sẽ hiệu quả hơn làm gấp gáp.)
  • Cảm thán: "Sao vội thế, hãy thư giãn một chút!" (Thể hiện sự ngạc nhiên trước sự gấp gáp của ai đó.)
Phân biệt các biến thể:
  • Vội vàng: Chỉ sự gấp gáp hơn cả, có thể hiểu làm việc không sự suy xét kỹ lưỡng.
  • Vội vã: Tương tự với "vội vàng", nhưng thường được dùng để chỉ hành động đi lại nhanh chóng, khẩn trương.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gấp: Cũng chỉ sự cần thiết phải làm nhanh, nhưng thường dùng trong bối cảnh cần thiết hơn "vội".
  • Khẩn trương: Mang nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong những tình huống nghiêm trọng hơn.
Từ liên quan:
  • Chậm: Trái nghĩa với "vội", chỉ sự không gấp gáp, thời gian để suy nghĩ làm việc.
  • Bình tĩnh: Một trạng thái ngược lại với cảm giác gấp gáp, thể hiện sự thư thái không bị áp lực về thời gian.
  1. tt, trgt Cố gấp rút để khỏi muộn, khỏi lỡ: Quan cần, nhưng dân chưa vội (cd); Đi đâu vội vàng, vấp phải đá, quàng phải dây (cd); Ăn vội bát cơm để ra ga kịp tàu; Khi ba mươi tuổi, em đừng vội lo (cd); Nhớ nơi ngộ, vội dời chân đi (K).

Comments and discussion on the word "vội"