Từ "vội" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động làm một việc gì đó một cách gấp gáp, nhanh chóng, thường vì lo sợ sẽ bị muộn hoặc bỏ lỡ điều gì đó. Khi sử dụng từ "vội", thường có cảm giác không có đủ thời gian để thực hiện một việc gì đó một cách cẩn thận.
Định nghĩa cụ thể:
Ví dụ sử dụng:
"Tôi phải ăn vội bát cơm để ra ga kịp tàu." (Ở đây, "vội" chỉ việc ăn nhanh để không bị muộn tàu.)
"Anh ấy vội vàng chạy đến trường vì sợ trễ giờ học."
"Khi ba mươi tuổi, em đừng vội lo về tương lai." (Trong câu này, "vội" mang nghĩa là không nên lo lắng quá sớm hoặc quá nhiều.)
"Đi đâu mà vội mà vàng, mà vấp phải đá, mà quàng phải dây." (Câu này nhấn mạnh rằng không nên quá gấp gáp, nếu không sẽ gặp phải những rắc rối không đáng có.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Thành ngữ: "Vội vàng không bằng từ từ." (Nghĩa là làm từ từ sẽ hiệu quả hơn là làm gấp gáp.)
Cảm thán: "Sao mà vội thế, hãy thư giãn một chút!" (Thể hiện sự ngạc nhiên trước sự gấp gáp của ai đó.)
Phân biệt các biến thể:
Vội vàng: Chỉ sự gấp gáp hơn cả, có thể hiểu là làm việc mà không có sự suy xét kỹ lưỡng.
Vội vã: Tương tự với "vội vàng", nhưng thường được dùng để chỉ hành động đi lại nhanh chóng, khẩn trương.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gấp: Cũng chỉ sự cần thiết phải làm nhanh, nhưng thường dùng trong bối cảnh cần thiết hơn là "vội".
Khẩn trương: Mang nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong những tình huống nghiêm trọng hơn.
Từ liên quan:
Chậm: Trái nghĩa với "vội", chỉ sự không gấp gáp, có thời gian để suy nghĩ và làm việc.
Bình tĩnh: Một trạng thái ngược lại với cảm giác gấp gáp, thể hiện sự thư thái và không bị áp lực về thời gian.