Characters remaining: 500/500
Translation

vỉa

Academic
Friendly

Từ "vỉa" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từng nghĩa của từ này cùng với dụ minh họa.

1. Nghĩa trong địa chất

Định nghĩa: "Vỉa" có thể chỉ lớp khoáng sản hoặc đất đá nằm chạy dài độ dày tương đối không đổi, thường được hình thành qua quá trình trầm tích ổn định.

2. Nghĩa trong xây dựng

Định nghĩa: "Vỉa" còn có thể chỉ phần chạy dọc theo rìa hoặc xung quanh một bề mặt, thường được xây dựng hoặc lát để giữ cho bề mặt đó chắc chắn.

3. Nghĩa trong nghệ thuật

Định nghĩa: Trong âm nhạc, đặc biệt trong nghệ thuật chèo, "vỉa" chỉ câu mở trước khi vào điệu chính.

Các cách sử dụng nâng cao
  • "Vỉa" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, dụ như "vỉa hè" ( phần đường dành cho người đi bộ) hay "vỉa lề" (phần diện tích bên lề đường).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Lớp", "dải", "tầng" - thường dùng để chỉ các khái niệm tương tự trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa: "" (trong nghĩa xây dựng), nhưng không đồng nghĩa hoàn toàn với "vỉa" chỉ liên quan trong ngữ cảnh cụ thể.
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "vỉa," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của . dụ, "vỉa" trong địa chất không thể thay thế cho "vỉa" trong xây dựng.
  1. 1 d. Lớp khoáng sản hay đất đá thường nằm chạy dài độ dày tương đối không đổi, do quá trình trầm tích ổn định tạo nên. Vỉa than.
  2. 2 d. Phần chạy dọc theo rìa hoặc xung quanh một bề mặt, thường được xây lát để giữ cho chắc. Mặt nền được vỉa bằng đá ong.
  3. 3 d. Câu mở trước khi vào điệu chính trong chèo. Hát vỉa.

Comments and discussion on the word "vỉa"