Từ "vỉa" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từng nghĩa của từ này cùng với ví dụ minh họa.
Định nghĩa: "Vỉa" có thể chỉ lớp khoáng sản hoặc đất đá nằm chạy dài và có độ dày tương đối không đổi, thường được hình thành qua quá trình trầm tích ổn định.
Định nghĩa: "Vỉa" còn có thể chỉ phần chạy dọc theo rìa hoặc xung quanh một bề mặt, thường được xây dựng hoặc lát để giữ cho bề mặt đó chắc chắn.
Định nghĩa: Trong âm nhạc, đặc biệt là trong nghệ thuật chèo, "vỉa" chỉ câu mở trước khi vào điệu chính.