Characters remaining: 500/500
Translation

villa

/'vilə/
Academic
Friendly

Từ "villa" trong tiếng Anh có nghĩa "biệt thự" hoặc "biệt thựngoại ô". Đây một loại nhà ở thường lớn hơn sang trọng hơn so với những ngôi nhà bình thường. Villas thường được xây dựngnhững khu vực cảnh quan đẹp, thường gần biển hoặc trong các khu vực nghỉ dưỡng, thường sân vườn rộng rãi.

Định nghĩa:
  • Villa (danh từ): Một ngôi nhà lớn, thường được xây dựngvùng ngoại ô hoặc khu vực nghỉ dưỡng, thường sân vườn không gian sống rộng rãi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "They bought a beautiful villa by the sea."
    • (Họ đã mua một biệt thự đẹp bên bờ biển.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the summer, we often escape to our villa in the countryside to enjoy some peace and quiet."
    • (Vào mùa , chúng tôi thường trốn đến biệt thự của mìnhvùng nông thôn để tận hưởng sự yên tĩnh.)
Các biến thể của từ:
  • Villas: Số nhiều của "villa", dùng để chỉ nhiều biệt thự.
    • dụ: "The area is full of luxurious villas." (Khu vực này đầy những biệt thự sang trọng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mansion: Biệt thự lớn, thường rất sang trọng.

    • dụ: "The mansion was equipped with a swimming pool and a tennis court." (Biệt thự được trang bị một bể bơi một sân tennis.)
  • Chalet: Một loại nhà nghỉvùng núi, thường bằng gỗ, kiểu dáng truyền thống.

    • dụ: "We stayed in a cozy chalet during our ski trip." (Chúng tôi đãtrong một căn chalet ấm cúng trong chuyến đi trượt tuyết.)
Idioms Phrasal verbs:
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "villa", nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh như:
    • "To live in luxury": Sống trong sự sang trọng.
Tổng kết:

Từ "villa" chủ yếu được dùng để chỉ những ngôi nhà rộng rãi, sang trọngvùng ngoại ô hoặc khu nghỉ dưỡng.

danh từ
  1. biệt thự; biệt thựngoại ô

Comments and discussion on the word "villa"