Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
very
/'veri/
Jump to user comments
tính từ
  • thực, thực sự
    • in very deed
      thực ra
  • chính, ngay
    • in this very room
      ở chính phòng này
    • he is the very man we want
      anh ta chính là người chúng ta cần
    • in the very middle
      vào chính giữa
    • on that very day
      ngay ngày ấy
  • chỉ
    • I tremble at the very thought
      chỉ nghĩ đến là là tôi đã rùng mình
phó từ
  • rất, lắm, hơn hết
    • very beautiful
      rất đẹp
    • of the very best quality
      phẩm chất tốt hơn hết
    • at the very latest
      chậm lắm là, chậm nhất là
    • very much better
      tốt hơn nhiều lắm
    • the question has been very much disputed
      vấn đề đã bàn cãi nhiều lắm
  • chính, đúng, ngay
    • on the very same day
      ngay cùng ngày; cùng đúng ngày đó
    • I bought it with my very own money
      tôi mua cái đó bằng chính tiền riêng của tôi
Related words
Related search result for "very"
Comments and discussion on the word "very"