Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) từ, (thuộc) lời
- a verbal error
một sai sót về từ
- a good verbal memory
trí nhớ từ tốt
- bằng lời nói, bằng miệng
- a verbal explanation
một sự giải thích bằng miệng
- verbal contract
hợp đồng miệng; giao ước miệng
- verbal note
(ngoại) công hàm thường (thư dùng toàn ngôi thứ ba và không ký tên, về những vấn đề không quan trọng lắm)
- theo chữ một, từng chữ một (dịch)
- a verbal translation
một bản dịch theo từng chữ một
- (ngôn ngữ học) (thuộc) động từ, có nguồn động từ
- verbal noun
danh từ gốc động từ