Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
procès-verbal
Jump to user comments
danh từ, số nhiều procặs-verbaux
  • biên bản (xét xử của toà án...)
Related search result for "procès-verbal"
  • Words contain "procès-verbal" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đón rào biên bản
Comments and discussion on the word "procès-verbal"