Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
ventral
/'ventrəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu); (động vật học) (thuộc) bụng; ở bụng; (thực vật học) ở mặt bụng
Related words
Related search result for "ventral"
Comments and discussion on the word "ventral"