Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
ventral
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) bụng
    • Région ventrale
      vùng bụng
    • Face ventrale
      (sinh vật học, sinh lý học) mặt bụng
    • Suture ventrale
      (thực vật học) đường nối bụng
Comments and discussion on the word "ventral"