Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
veiner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tô giả vân
    • Veiner un mur pour faire du faux chêne
      tô một bức tường giả vân gỗ sồi
Related search result for "veiner"
Comments and discussion on the word "veiner"