Characters remaining: 500/500
Translation

veneur

Academic
Friendly

Từ "veneur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, chủ yếu mang nghĩa là "người đi săn" hoặc "thợ săn". Từ này nguồn gốc từ động từ "venir" (đến, tới) nhưng trong ngữ cảnh này, chỉ những người tham gia vào hoạt động săn bắn, đặc biệttrong các cuộc săn lớn hoặc săn thú quý.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Veneur (người đi săn):

    • Ví dụ: "Le veneur a traqué le cerf dans la forêt." (Người đi săn đã theo dõi con nai trong rừng.)
  2. Grand veneur:

    • Đâymột chức danh danh giá trong lịch sử Pháp, chỉ vị quan ngự xạ, người đứng đầu trong các cuộc săn bắn hoàng gia.
    • Ví dụ: "Le grand veneur organisait des chasses pour le roi." (Quan trưởng ngự xạ tổ chức các cuộc săn cho vua.)
Biến thể của từ:
  • Veneuse: Phiên bản giống cái của "veneur", tuy không phổ biến nhưng có thể dùng để chỉ một người phụ nữ đi săn.
    • Ví dụ: "La veneuse a montré ses compétences en tir." (Người phụ nữ đi săn đã thể hiện kỹ năng bắn của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chasseur: Cũng có nghĩa là "người đi săn", nhưng thường chỉ những người săn bắn nói chung, không nhất thiết phảitrong bối cảnh hoàng gia hay trang trọng như "veneur".
    • Ví dụ: "Un chasseur doit respecter les règles de la chasse." (Một người đi săn phải tuân thủ các quy tắc săn bắn.)
Idioms cụm động từ:
  • "Être dans le collimateur": Nghĩabị nhắm đến, thường dùng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, nhưng có thể liên tưởng đến việc săn bắn khi một mục tiêu bị theo dõi.
    • Ví dụ: "Il est dans le collimateur des enquêteurs." (Anh ta đang bị các nhà điều tra nhắm đến.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "veneur", bạn nên để ý đến ngữ cảnh có thể mang tính chất trang trọng hoặc lịch sử, đặc biệt khi nói về "grand veneur". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ "chasseur" thường được sử dụng nhiều hơn.

danh từ giống đực
  1. (sử học) quan ngự xạ
    • grand veneur
      (sử học) quan trưởng ngự xạ

Comments and discussion on the word "veneur"