Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vantage
/'vɑ:ntidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thuận lợi, sự hơn thế
    • place (point) of vantage
      vị trí thuận lợi
    • to have someone at vantage
      chiếm ưu thế so với ai, thắng thế ai
  • (thể dục,thể thao) phần thắng
Related search result for "vantage"
Comments and discussion on the word "vantage"