Characters remaining: 500/500
Translation

vintage

/'vintidʤ/
Academic
Friendly

Từ "vintage" trong tiếng Anh vài nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến việc thể hiện sự cổ điển, chất lượng cao giá trị lịch sử. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Danh từ: "Vintage" có thể chỉ đến mùa thu hoạch nho, thường dùng trong ngành sản xuất rượu vang, để chỉ năm nho được thu hoạch sản xuất rượu. dụ: "The vintage of 2020 produced some excellent wines."

  2. Tính từ: Khi được dùng như một tính từ, "vintage" mô tả những đồ vật, sản phẩm từ quá khứ, thường những thứ giá trị, sự sang trọng hoặc chất lượng cao. dụ: "She wore a vintage dress from the 1960s."

  3. Trong ngữ cảnh khác: "Vintage" cũng có thể chỉ những sản phẩm hoặc đồ vật cổ điển nhưng vẫn còn được yêu thích hoặc giá trị, chẳng hạn như ô tô, máy bay, hoặc đồ nội thất.

dụ sử dụng
  • Rượu vang: "This vintage wine is known for its rich flavor and aroma." (Rượu vang cổ điển này nổi tiếng với hương vị mùi thơm phong phú của .)
  • Thời trang: "I love shopping for vintage clothes at thrift stores." (Tôi thích mua sắm quần áo cổ điển tại các cửa hàng đồ .)
  • Máy bay: "The vintage plane was on display at the airshow." (Chiếc máy bay cổ điển đã được trưng bày tại triển lãm hàng không.)
Biến thể từ gần giống
  • Vintage (tính từ): Sử dụng để mô tả đồ vật cổ điển, giá trị.
  • Vintner (danh từ): Người sản xuất rượu vang.
  • Viniculture (danh từ): Kỹ thuật trồng nho, sản xuất rượu vang.
  • Antique (danh từ/tính từ): Cổ, cổ điển, thường có tuổi đời lâu hơn so với vintage.
Từ đồng nghĩa
  • Classic: Cổ điển (thường chỉ những thứ không bao giờ lỗi thời).
  • Retro: Hồi tưởng, phong cách từ những thập kỷ trước.
  • Old-fashioned: Cổ hủ, thường không còn phổ biến nhưng giá trị riêng.
Idioms phrasal verbs
  • "A vintage year": Một năm đặc biệt, thường đề cập đến một năm thu hoạch nho rất tốt.
  • "Vintage style": Phong cách cổ điển, thường ám chỉ đến thời trang hoặc thiết kế lấy cảm hứng từ quá khứ.
Cách phân biệt
  • Vintage vs Antique: "Vintage" thường chỉ những đồ vật từ khoảng 20-100 năm trước, trong khi "antique" thường chỉ những đồ vật có tuổi đời trên 100 năm.
  • Vintage vs Classic: "Vintage" có thể chỉ đồ vật cụ thể từ một thời kỳ, trong khi "classic" có thể chỉ những thứ không bao giờ lỗi thời, dụ như một bộ phim hay một bài hát.
danh từ
  1. sự hái nho; mùa hái nho; nho hái về
  2. năm được mùa nho
  3. miền sản xuất nho; rượu chếmiền sản xuất nho
    • vintage champagne
      rượu sâm banh chính cống
    • vintage wines
      rượu vang nổi tiếng
  4. (thơ ca) rượu
  5. (định ngữ) (thuộc) loại , (thuộc) loại đã quá thời
    • a vintage plane
      máy bay loại

Words Containing "vintage"

Comments and discussion on the word "vintage"