Characters remaining: 500/500
Translation

vacherie

Academic
Friendly

Từ "vacherie" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâymột số điểm giải thích về từ này:

1. Định nghĩa cơ bản:
  • "vacherie" (danh từ giống cái):
    • Nghĩa gốc: Chuồng cái, nơi chăn nuôi vắt sữa cái.
    • Nghĩa thông tục: Sự độc ác, hành động tàn nhẫn, hoặc lời nói độc địa.
2. Cách sử dụng:
  • Nghĩa 1 (thông tục): Khi bạn muốn nói về một hành động hoặc lời nói độc ác, bạn có thể sử dụng "vacherie".

    • Ví dụ: "Il a dit des vacheries à son ami." (Anh ta đã nói những lời độc ác với bạn của mình.)
  • Nghĩa 2 (bực bội): "vacherie" cũng có thể được dùng để diễn tả điều đó gây bực bội hoặc khó chịu.

    • Ví dụ: "Quelle vacherie de temps!" (Thời tiết thật tệ hại!)
  • Nghĩa 3 (tính uể oải): "vacherie" đôi khi được dùng để chỉ sự uể oải hoặc hèn yếu trong cách hành xử.

    • Ví dụ: "Il a montré une certaine vacherie dans son comportement." (Anh ta đã thể hiện một sự hèn yếu trong hành vi của mình.)
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "méchanceté" (sự độc ác)
    • "cruauté" (sự tàn nhẫn)
  • Từ gần nghĩa:

    • "bêtise" (hành động ngu ngốc)
    • "malice" (sự xấu xa)
4. Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Dire des vacheries: Nói những lời độc ác.
  • Faire des vacheries: Làm những điều tồi tệ, gây rắc rối.
5. Biến thể:
  • Từ "vacher" (động từ) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh để nói về hành động của một người nào đó có thể gây ra "vacherie".
6. Lưu ý:

Khi sử dụng từ "vacherie", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh có thể mang ý nghĩa tiêu cực có thể gây tổn thương đến người khác. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức.

danh từ giống cái
  1. chuồng cái; sở nuôi cái
  2. chỗ vắt sữa
  3. đàn cái
  4. (thông tục) sự độc ác, sự ác nghiệp; việc làm ác nghiệp, lời nói độc ác
    • Dire des vacheries
      nói những lời độc ác
  5. (thông tục) điều bực bội, điều tệ hại
    • Quelle vacherie de temps!
      trời tệ hại quá!
  6. (từ , nghĩa ) tính uể oải; tính hèn yếu

Comments and discussion on the word "vacherie"