Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- accomplir pleinement; remplir pleinement; tenir pleinement
- Hiếu tình vẹn cả hai đường
remplir pleinement ses devoirs de fille et d'amante
- Vẹn lời nguyện ước
tenir (pleinement) sa promesse
- mười phân vẹn mười
parfait