Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- lettres; littérature
- Sinh viên khoa văn
étudiant de la faculté des lettres
- Làm văn
faire de la littérature
- style; prose
- Văn Nguyễn Khuyến
style de Nguyên Khuyên
- Văn hành chính
style administratif; prose administrative
- tordre entre les doigts
- Văn sợi chỉ
tordre un fil entre ses doiogts