Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
usure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự cho vay nặng lãi
  • lãi quá nặng
  • sự mòn, sự sờn, độ mòn
    • L'usure des chaussures
      sự mòn giày
  • sự hao mòn, sự tiêu hao
    • Usure des forces
      sự hao mòn sức lực
    • Guerre d'usure
      chiến tranh tiêu hao
    • avec usure
      quá mức, quá đáng
    • payer quelqu'un de ses peines avec usure
      trả công ai quá mức
Related search result for "usure"
Comments and discussion on the word "usure"