Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
usager
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người dùng, người sử dụng
    • Usagers du téléphone
      những người dùng dây nói
    • Les usagers du français
      những người dùng tiếng Pháp, những người nói tiếng Pháp
  • (luật học, pháp lý) người có quyền sử dụng
Related search result for "usager"
Comments and discussion on the word "usager"