Characters remaining: 500/500
Translation

uréide

Academic
Friendly

Từ "uréide" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học. Để hiểu hơn về "uréide," chúng ta sẽ phân tích nghĩa, cách sử dụng các ví dụ khác nhau.

Định nghĩa

Uréide (danh từ giống đực): Là một hợp chất hóa học chứa nhóm urê, thường được biết đến trong các phản ứng sinh hóa. Uréide có thể được tạo ra từ urê thường được tìm thấy trong các quá trình sinh học, đặc biệttrong sự chuyển hóa nitơ.

Cách sử dụng
  • Uréide trong hóa học: Trong hóa học, "uréide" thường được dùng để chỉ các hợp chất chứa urê. Chúng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong câu: "Les uréides jouent un rôle essentiel dans le métabolisme des plantes." (Các uréide đóng vai trò thiết yếu trong quá trình trao đổi chất của thực vật.)
  2. Nâng cao: "Des études récentes montrent que la présence de certaines uréides peut influencer la croissance des cultures." (Các nghiên cứu gần đây cho thấy sự hiện diện của một số uréide có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.)
Phân biệt với các từ gần giống
  • Urée (động từ): Đâymột hợp chất hóa học, là phần chính trong uréide. Urée thường được sử dụng trong các phản ứng hóa học trong nông nghiệp như một loại phân bón.
  • Amines: Là một nhóm hợp chất hữu cơ chứa nitơ, liên quan đến uréide nhưng không giống nhau.
Từ đồng nghĩa
  • Azote: Chỉ chất nitơ, liên quan đến uréide qua quá trình chuyển hóa nitơ.
  • Engrais azoté: Phân bón chứa nitơ, có thể chứa uréide như một thành phần.
Idioms Phrasal Verb

Trong lĩnh vực hóa học, có thể không nhiều thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến từ "uréide," nhưng bạn có thể gặp những thuật ngữ chuyên môn như: - Convertir en uréide: Chuyển hóa thành uréide. - Analyser les uréides: Phân tích các uréide.

Kết luận

Tóm lại, từ "uréide" là một thuật ngữ quan trọng trong hóa học, đặc biệttrong lĩnh vực sinh hóa. Hiểu về uréide sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn các khái niệm liên quan đến quá trình sinh học hóa học.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) urêit

Comments and discussion on the word "uréide"