Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
untried
/' n'straid/
Jump to user comments
tính từ
  • chưa thử; không thử
  • chưa được thử thách
  • (pháp lý) không xét xử
  • không có kinh nghiệm
Related words
Related search result for "untried"
Comments and discussion on the word "untried"