Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unseasoned
/' n'si:znd/
Jump to user comments
tính từ
  • còn tưi, chưa khô (gỗ); còn non, còn chua, còn xanh (qu)
  • không mắm muối, không gia vị (đồ ăn)
  • (quân sự) chưa rèn luyện, chưa thiện chiến
  • (nghĩa bóng) thiếu kinh nghiệm, không quen
Related words
Related search result for "unseasoned"
Comments and discussion on the word "unseasoned"