Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
untaxed
/' n't kst/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị đánh thuế, không tính cước
  • không bị quy cho (một lỗi gì), không bị chê
Related words
Related search result for "untaxed"
Comments and discussion on the word "untaxed"