Characters remaining: 500/500
Translation

untasted

/' 'teistid/
Academic
Friendly

Từ "untasted" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không được nếm" hoặc "chưa được thưởng thức". Từ này thường được sử dụng để mô tả một thứ đó chưa ai từng thử hoặc trải nghiệm, đặc biệt về thức ăn hoặc đồ uống.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Untasted" dùng để chỉ những thứ chưa bao giờ được nếm thử, có thể đồ ăn, đồ uống hoặc trải nghiệm nào đó.
  • Cách sử dụng: Từ này thường được dùng trong các câu mô tả hoặc so sánh để nhấn mạnh sự thiếu kinh nghiệm hoặc trải nghiệm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "This dish remains untasted by the guests."
    • (Món ăn này vẫn chưa được nếm thử bởi các khách mời.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many flavors of ice cream are still untasted by me, waiting for my adventurous palate."
    • (Nhiều hương vị kem vẫn chưa được tôi nếm thử, đang chờ đợi cho khẩu vị phiêu lưu của tôi.)
Các biến thể:
  • Untaste (động từ): Không phổ biến nhưng có thể hiểu hành động không nếm .
  • Taste (động từ): Nếm, thưởng thức.
  • Tasted (tính từ): Đã được nếm, đã được thưởng thức.
Từ gần giống:
  • Untested: Chưa được thử nghiệm, chưa được kiểm tra (thường dùng trong bối cảnh khoa học hoặc công nghệ).
  • Untried: Chưa được thử, chưa được trải nghiệm (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực).
Từ đồng nghĩa:
  • Untried: Chưa được thử nghiệm.
  • Untested: Chưa được kiểm chứng.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "untasted", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "take a taste of" (thử nếm) để diễn đạt ý tương tự.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "untasted", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính miêu tả có thể tạo ra cảm giác tò mò hoặc thú vị về những trải nghiệm chưa được khám phá.

tính từ
  1. không được nếm

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "untasted"