Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unstudied
/' n'st did/
Jump to user comments
tính từ
  • không được nghiên cứu
    • an unstudied subject
      một đề tài không được nghiên cứu
  • tự nhiên
    • an unstudied style
      văn phong tự nhiên
Related search result for "unstudied"
Comments and discussion on the word "unstudied"