Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unshaded
/' n' eidid/
Jump to user comments
tính từ
  • không có bóng mát, không có bóng râm
  • không có chụp (đèn)
  • không đánh bóng (bức vẽ)
Related search result for "unshaded"
Comments and discussion on the word "unshaded"