Characters remaining: 500/500
Translation

unessayed

/'ʌne'seid/
Academic
Friendly

Từ "unessayed" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không được thử" hoặc "không được làm thử". Từ này thường được sử dụng để chỉ một cái đó chưa được kiểm tra, chưa được thực hiện hoặc chưa được thử nghiệm.

Định nghĩa:
  • Unessayed (tính từ): Không được thử nghiệm hoặc chưa được thực hiện.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The unessayed plan remained on the table."
    • (Kế hoạch chưa được thử nghiệm vẫn nằm trên bàn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many artistic expressions remain unessayed due to societal constraints."
    • (Nhiều biểu hiện nghệ thuật vẫn chưa được thử nghiệm do các rào cản xã hội.)
Phân biệt với các biến thể khác:
  • Essayed: dạng quá khứ của động từ "essay", có nghĩa "đã thử nghiệm" hoặc "đã làm thử".
    • dụ: "She essayed a new approach to the problem." ( ấy đã thử nghiệm một cách tiếp cận mới cho vấn đề.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Untested: Chưa được thử nghiệm.

    • dụ: "The untested theory needs more research." (Lý thuyết chưa được thử nghiệm cần nhiều nghiên cứu hơn.)
  • Inexperienced: Thiếu kinh nghiệm, không thử thách.

    • dụ: "The inexperienced team was unessayed in tackling complex projects." (Đội ngũ thiếu kinh nghiệm chưa được thử thách trong việc xử lý các dự án phức tạp.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "unessayed" không nhiều idioms hoặc phrasal verbs liên quan trực tiếp, bạn có thể tham khảo các cụm từ khác liên quan đến việc thử nghiệm hoặc thử thách như: - "Take a leap of faith": Làm điều đó bạn không chắc chắn về kết quả. - dụ: "He decided to take a leap of faith and start his own business." (Anh ấy quyết định thử thách bản thân bắt đầu kinh doanh riêng.)

tính từ
  1. không được thử, không được làm thử
  2. không được thử thách

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "unessayed"