Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unship
/' n' ip/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (hàng hi) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến
  • bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo)
Related search result for "unship"
Comments and discussion on the word "unship"