Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unruled
/' n'ru:ld/
Jump to user comments
tính từ
  • không kẻ (giấy)
  • không bị đô hộ, không bị cai trị, không bị thống trị
  • không bị kiềm chế (dục vọng)
Related search result for "unruled"
Comments and discussion on the word "unruled"