Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unrelated
/' nri'leitid/
Jump to user comments
tính từ
  • không kể lại, không thuật lại
    • an unrelated fact
      một sự việc không thuật lại
  • không có liên quan
  • không có quan hệ họ hàng
Related words
Related search result for "unrelated"
Comments and discussion on the word "unrelated"