Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unresisted
/' nri'zistid/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị kháng cự, không bị chống đối
    • to do something unresisted
      làm việc gì mà không bị chống đối
  • không cưỡng được
  • không nhịn được
Related search result for "unresisted"
Comments and discussion on the word "unresisted"