Characters remaining: 500/500
Translation

unrequited

/' nri'kwaitid/
Academic
Friendly

Từ "unrequited" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không được đền đáp" hoặc "không được đáp lại". Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình cảm, đặc biệt tình yêu, một người dành cho người khác nhưng không nhận được sự đáp lại.

Định nghĩa:
  • Unrequited: không được đáp lại, không được đền đáp. dụ: "unrequited love" (tình yêu không được đáp lại).
dụ sử dụng:
  1. Unrequited love: Tình yêu không được đáp lại.

    • She suffered from unrequited love for many years. ( ấy đã chịu đựng tình yêu không được đáp lại suốt nhiều năm.)
  2. Unrequited affection: Tình cảm không được đáp lại.

    • His unrequited affection for her made him sad. (Tình cảm không được đáp lại của anh ấy dành cho ấy khiến anh buồn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Unrequited feelings: Cảm xúc không được đáp lại.
    • He tried to move on from his unrequited feelings for his best friend. (Anh ấy cố gắng quên đi cảm xúc không được đáp lại dành cho người bạn thân nhất của mình.)
Biến thể của từ:
  • Unrequitedness: Danh từ chỉ trạng thái không được đáp lại.
    • The unrequitedness of her love was painful to endure. (Trạng thái tình yêu không được đáp lại của ấy thật đau đớn để chịu đựng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Unreciprocated: Cũng có nghĩa tương tự không được đáp lại, thường được sử dụng trong cùng ngữ cảnh.
  • Unreturned: Không được trả lại, nhưng có thể không chỉ về tình cảm, cũng có thể về vật chất.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Love unreturned: Tình yêu không được đáp lại.
  • To pine for someone: Khao khát ai đó, thường trong ngữ cảnh tình yêu không được đáp lại.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "unrequited," bạn thường sẽ thấy đi kèm với các danh từ như "love," "feelings," hoặc "affection." Từ này thường mang một sắc thái buồn bã gợi lên những cảm xúc sâu sắc.
tính từ
  1. không được đền đáp, không được đáp lại
    • an unrequited love
      tình yêu không được đáp lại
  2. không được thưởng

Comments and discussion on the word "unrequited"