Từ "unreciprocated" trong tiếng Anh có nghĩa là "không được đáp lại" hoặc "không có sự đáp trả". Từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà một người có tình cảm, sự quan tâm hoặc hành động nhưng không nhận lại được phản hồi tương tự từ người khác.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng:
"His kindness was unreciprocated, and he felt disappointed."
(Sự tốt bụng của anh ấy không được đáp lại, và anh cảm thấy thất vọng.)
"In an unreciprocated relationship, the values do not change mutually."
(Trong một mối quan hệ không qua lại, các giá trị không thay đổi lẫn nhau.)
Biến thể của từ:
Reciprocate (động từ): đáp lại, qua lại. Ví dụ: "I hope he will reciprocate my feelings." (Tôi hy vọng anh ấy sẽ đáp lại tình cảm của tôi.)
Reciprocation (danh từ): sự đáp lại, sự qua lại. Ví dụ: "There was no reciprocation of her efforts." (Không có sự đáp lại nào cho những nỗ lực của cô ấy.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Unreturned: không được trả lại.
Unrequited: không được đáp lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tình cảm.
Non-reciprocal: không có sự qua lại.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và Phrasal Verbs:
"To have a crush on someone": có tình cảm với ai đó, nhưng không chắc chắn về việc họ có đáp lại hay không.
"To feel left out": cảm thấy bị bỏ rơi, không được quan tâm, thường liên quan đến việc không nhận được sự đáp lại trong một mối quan hệ.
Tóm tắt:
"Unreciprocated" là một từ miêu tả các tình huống trong đó cảm xúc, hành động, hoặc sự quan tâm không được đáp lại. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tình cảm, và có nhiều biến thể và từ đồng nghĩa liên quan.