Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unnamable
/'ʌn'neiməbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể đặt tên
  • không thể nói tên lên được, hết chỗ nói (nết xấu, tội ác...)
Related search result for "unnamable"
Comments and discussion on the word "unnamable"