Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unamiable
/'ʌn'eimjəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • khó thương, khó ưa; không có thiện cảm, không gây được thiện cảm
Related search result for "unamiable"
Comments and discussion on the word "unamiable"