Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unhallowed
/ʌn'hæloud/
Jump to user comments
tính từ
  • không được thánh hoá, không được tôn kính như thần thánh; không được coi là thiêng liêng
Related search result for "unhallowed"
Comments and discussion on the word "unhallowed"