Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unallayed
/'ʌnə'leid/
Jump to user comments
tính từ
  • không giảm, không bớt, không nguôi, không khuây
    • unallayed fear
      nỗi sợ không giảm
    • unallayed grief
      nỗi buồn không nguôi
Related search result for "unallayed"
Comments and discussion on the word "unallayed"