Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unfilled
/'ʌn'fild/
Jump to user comments
tính từ
  • không đầy, không đổ đầy, không lấp đầy, không rót đầy
  • trống
    • unfilled seat
      ghế trống, ghế không ai ngồi
Related search result for "unfilled"
Comments and discussion on the word "unfilled"