Characters remaining: 500/500
Translation

unvalued

/' n'v lju:d/
Academic
Friendly

Từ "unvalued" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không giá" hoặc "không được định giá". Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính cũng như các ngữ cảnh khác để diễn tả sự thiếu giá trị, sự không được công nhận hoặc không được trọng dụng.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa tài chính: Trong lĩnh vực tài chính, "unvalued" có thể dùng để chỉ một tài sản, một khoản đầu hay một công ty không giá trị rõ ràng hoặc chưa được định giá. Điều này có thể xảy ra với các tài sản như bất động sản chưa được thẩm định hoặc cổ phiếu của một công ty mới chưa lịch sử hoạt động.

  2. Nghĩa bóng: Trong các ngữ cảnh khác, "unvalued" có thể chỉ những thứ không được trọng dụng hoặc không được công nhận. dụ, một ý tưởng sáng tạo có thể bị coi "unvalued" nếu không ai công nhận giá trị của .

dụ sử dụng:
  1. Tài chính:

    • "The start-up remains unvalued until it secures its first round of funding." (Công ty khởi nghiệp vẫn chưa được định giá cho đến khi được vòng tài trợ đầu tiên.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "Many artists feel unvalued in the commercial world." (Nhiều nghệ sĩ cảm thấy không được trọng dụng trong thế giới thương mại.)
Các biến thể của từ:
  • Unvalue (động từ): Làm cho không giá trị.
  • Value (danh từ): Giá trị, giá cả; (động từ) định giá, đánh giá.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Undervalued: Nghĩa bị đánh giá thấp hơn giá trị thực tế của .
  • Neglected: Nghĩa bị bỏ qua, không được chăm sóc hay quan tâm.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Despite their potential, many innovations remain unvalued until they are widely adopted." (Cuối cùng, mặc dù tiềm năng, nhiều đổi mới vẫn không được công nhận cho đến khi chúng được áp dụng rộng rãi.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To take for granted": Nghĩa coi điều đó hiển nhiên không đánh giá đúng giá trị của .
  • "To overlook": Nghĩa bỏ qua hoặc không nhận thấy giá trị của một cái đó.
Kết luận:

"Unvalued" một từ hữu ích để diễn tả những thứ không được công nhận giá trị, cả trong lĩnh vực tài chính trong cuộc sống hàng ngày.

tính từ
  1. (tài chính) không giá, không định giá
  2. (nghĩa bóng) không được trọng, không được chuộng

Comments and discussion on the word "unvalued"