Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uneven
/'ʌn'i:vən/
Jump to user comments
tính từ
  • không phẳng, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...)
  • (toán học) lẻ (số)
  • thất thường, hay thay đổi (tính tình...)
Related words
Related search result for "uneven"
Comments and discussion on the word "uneven"