Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
undressed
/'ʌn'drest/
Jump to user comments
tính từ
  • đã cởi quần áo, đã lột áo quần
  • mặc thường phục; ăn bận xuềnh xoàng
  • chưa xử lý, chưa chế biến
    • undressed leather
      da chưa thuộc
    • undressed wound
      vết thương không băng lại
Related words
Related search result for "undressed"
Comments and discussion on the word "undressed"