Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
underset
/'ʌndəset/
Jump to user comments
danh từ
  • dòng ngầm (ở đại dương)
ngoại động từ
  • (kiến trúc) đỡ ở dưới
Related search result for "underset"
Comments and discussion on the word "underset"