Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
undefended
/'ʌndi'fendid/
Jump to user comments
tính từ
không được bảo vệ, không có sự bảo vệ, không phòng thủ (vị trí, thành phố)
(pháp lý) không có người bênh vực, không có luật sư
undefended suit
vụ kiện không có luật sư cãi hộ
Related words
Synonyms:
assailable
undefendable
open
Related search result for
"undefended"
Words pronounced/spelled similarly to
"undefended"
:
undefended
undefined
Comments and discussion on the word
"undefended"