Characters remaining: 500/500
Translation

undefined

/,ʌndi'faind/
Academic
Friendly

Từ "undefined" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không xác định", "không định " hoặc "mơ hồ". được sử dụng để chỉ một điều đó chưa được xác định một cách rõ ràng hoặc không định nghĩa cụ thể.

Cách Sử Dụng:
  1. Trong Toán Học:

    • dụ: "The value of x is undefined when you divide by zero." (Giá trị của x không xác định khi bạn chia cho 0.)
    • đây, "undefined" chỉ trạng thái không thể xác định giá trị.
  2. Trong Công Nghệ Thông Tin:

    • dụ: "The variable 'result' is undefined in this context." (Biến 'result' không được định nghĩa trong ngữ cảnh này.)
    • Từ "undefined" chỉ ra rằng biến chưa được gán giá trị.
  3. Trong Ngữ Cảnh Khác:

    • dụ: "His feelings for her are still undefined." (Cảm xúc của anh ấy dành cho ấy vẫn chưa rõ ràng.)
    • đây, "undefined" diễn tả cảm xúc không rõ ràng hoặc chưa được xác định.
Biến Thể:
  • "Define" (định nghĩa): Động từ chỉ hành động xác định hoặc mô tả một điều đó rõ ràng.
  • "Definition" (định nghĩa): Danh từ chỉ sự giải thích hoặc mô tả rõ ràng về một từ hoặc khái niệm.
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Ambiguous: Mơ hồ, có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau.
  • Vague: Không rõ ràng, không cụ thể.
  • Indeterminate: Không xác định, không rõ ràng.
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Trong lập trình, "undefined" thường được dùng để chỉ các giá trị không trong một biến hoặc đối tượng. dụ: "If a function does not return a value, it is considered undefined." (Nếu một hàm không trả về giá trị, được coi không xác định.)
Idioms Phrasal Verbs Liên Quan:

Mặc dù "undefined" không thường đi kèm với các thành ngữ (idioms) hay động từ ghép (phrasal verbs) cụ thể, bạn có thể gặp các cụm từ như:

Tóm Tắt:

"Undefined" một từ quan trọng trong nhiều lĩnh vực như toán học, công nghệ cảm xúc. giúp chúng ta diễn tả những điều không rõ ràng hoặc chưa được xác định một cách chính xác.

tính từ
  1. không xác định, không định , mơ hồ

Synonyms

Comments and discussion on the word "undefined"