Từ "undefined" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "không xác định", "không định rõ" hoặc "mơ hồ". Nó được sử dụng để chỉ một điều gì đó chưa được xác định một cách rõ ràng hoặc không có định nghĩa cụ thể.
Cách Sử Dụng:
Ví dụ: "The value of x is undefined when you divide by zero." (Giá trị của x là không xác định khi bạn chia cho 0.)
Ở đây, "undefined" chỉ trạng thái không thể xác định giá trị.
Trong Công Nghệ Thông Tin:
Ví dụ: "His feelings for her are still undefined." (Cảm xúc của anh ấy dành cho cô ấy vẫn chưa rõ ràng.)
Ở đây, "undefined" diễn tả cảm xúc không rõ ràng hoặc chưa được xác định.
Biến Thể:
Từ Gần Giống và Đồng Nghĩa:
Ambiguous: Mơ hồ, có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau.
Vague: Không rõ ràng, không cụ thể.
Indeterminate: Không xác định, không rõ ràng.
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
Trong lập trình, "undefined" thường được dùng để chỉ các giá trị không có trong một biến hoặc đối tượng. Ví dụ: "If a function does not return a value, it is considered undefined." (Nếu một hàm không trả về giá trị, nó được coi là không xác định.)
Idioms và Phrasal Verbs Liên Quan:
Mặc dù "undefined" không thường đi kèm với các thành ngữ (idioms) hay động từ ghép (phrasal verbs) cụ thể, bạn có thể gặp các cụm từ như:
Tóm Tắt:
"Undefined" là một từ quan trọng trong nhiều lĩnh vực như toán học, công nghệ và cảm xúc. Nó giúp chúng ta diễn tả những điều không rõ ràng hoặc chưa được xác định một cách chính xác.