Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unbound
/'ʌn'baund/
Jump to user comments
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unbind
tính từ
  • được cởi trói, được cởi ra, được tháo ra
  • đóng tạm (sách)
  • (nghĩa bóng) không bị ràng buộc
Related search result for "unbound"
Comments and discussion on the word "unbound"