Characters remaining: 500/500
Translation

unbent

/'ʌn'bend/
Academic
Friendly

Từ "unbent" một động từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ động từ "bend" (bẻ, gập). Khi thêm tiền tố "un-" vào trước, nghĩa của từ sẽ chuyển sang trạng thái ngược lại, tức là "không còn bị bẻ" hoặc "thẳng ra". Dưới đây giải thích chi tiết về từ "unbent" cùng với các dụ thông tin liên quan.

1. Định nghĩa:
  • Unbent (ngoại động từ): Kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra. Cũng có nghĩa làm cho tâm trí đỡ căng thẳng hoặc giải tỏa căng thẳng.
  • Unbent (nội động từ): Trở nên thẳng ra, duỗi ra; lơi ra, thấy đỡ căng thẳng (trí óc); thái độ dễ dãi, vui vẻ.
2. dụ sử dụng:
  • Ngoại động từ:

    • "She unbent the wire to fix the fence." ( ấy đã kéo thẳng dây để sửa hàng rào.)
    • "After a long day at work, he needs to unbent his mind by listening to music." (Sau một ngày dài làm việc, anh ấy cần giải tỏa tâm trí bằng cách lắng nghe nhạc.)
  • Nội động từ:

    • "After some time on vacation, I finally felt unbent and relaxed." (Sau một thời gian nghỉ dưỡng, cuối cùng tôi cũng cảm thấy thư giãn thoải mái.)
    • "He tends to unbent when he's around friends." (Anh ấy thường trở nên thoải mái hơn khi ở bên bạn bè.)
3. Biến thể của từ:
  • Bent: dạng quá khứ của "bend", có nghĩa đã bị bẻ hoặc gập lại.
  • Bend: Động từ cơ bản có nghĩa bẻ, gập.
4. Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Straighten: Kéo thẳng, làm cho thẳng.
  • Relax: Thư giãn, không căng thẳng.
  • Loosen: Nới lỏng, làm cho không chặt chẽ.
5. Cụm từ thành ngữ:
  • To unbent one's mind: Giải tỏa tâm trí, giúp tâm trí thoải mái hơn.
  • To take it easy: Thư giãn, không lo lắng.
6. Phân biệt:
  • Unbent có thể được dùng trong cả bối cảnh vật (kéo thẳng vật đó) bối cảnh tinh thần (giải tỏa căng thẳng).
  • Bend có thể mang nghĩa tiêu cực khi ám chỉ đến việc bị bó buộc hoặc căng thẳng, trong khi unbent thể hiện sự tự do thoải mái.
ngoại động từ unbent
  1. kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra
  2. giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng
  3. (hàng hải) tháo (dây buộc)
nội động từ
  1. thẳng ra, duỗi ra; lơi ra
  2. thấy đỡ căng thẳng (trí óc)
  3. thái độ dễ dãi vui vẽ; thái độ không cứng nhắc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "unbent"