Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for u in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
38
39
40
41
42
43
44
Next >
Last
quân giới
quân hàm
quân hạm
quân hiệu
quân huấn
quân kỳ
quân khí
quân khu
quân lính
quân lực
quân lệnh
quân luật
quân lương
quân mã
quân ngũ
quân nhân
quân nhạc
quân nhu
quân pháp
quân phân
quân phí
quân phục
quân phiệt
quân quan
quân quản
quân quyền
quân sĩ
quân sự
quân sự hóa
quân số
quân sư
quân tử
quân thân
quân thù
quân thần
quân trang
quân vụ
quân vương
quân xa
quân y
quân y sĩ
quân y viện
quây
quây quần
quây quẩy
quây ráp
quây tụ
quãng
què
què quặt
quèn
quèo
qué
quĩ
quĩ đạo
quĩ tích
quéo
quét
quét đất
quét dọn
quét tước
quê
quê hương
quê mùa
quê người
quê nhà
quê quán
quên
quên béng
quên bẵng
quên khuấy
quên lãng
quên lửng
quên mình
quì
quí
quí khách
quí phái
quí tộc
quí vật
First
< Previous
38
39
40
41
42
43
44
Next >
Last