Characters remaining: 500/500
Translation

tệ

Academic
Friendly

Từ "tệ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa thứ nhất: Thói quen xấu

"Tệ" có thể được sử dụng để chỉ một thói quen xấu, điều xấu xa hoặc hại trong xã hội. dụ: - Tệ nghiện rượu: Người nghiện rượu không chỉ gây hại cho sức khỏe của bản thân còn ảnh hưởng đến gia đình xã hội. - Tệ quan liêu: Hành vi lạm dụng quyền lực trong công việc, không phục vụ tốt cho người dân.

2. Nghĩa thứ hai: Tình cảm mối quan hệ

"Tệ" cũng có thể diễn tả một cách xử sự không tốt, không tình nghĩa trong các mối quan hệ. dụ: - Một người chồng rất tệ: Điều này có thể có nghĩangười chồng ấy không chăm sóc, không tôn trọng vợ.

3. Nghĩa thứ ba: Sử dụng để nhấn mạnh

Khi "tệ" được dùng như một từ phụ, có nghĩa là "lắm" hoặc "quá". dụ: - hôm nay đẹp tệ: Nghĩa là hôm nay rất đẹp. - Vui tệ: Nghĩa là rất vui. - Học hành dốt tệ: Nghĩa là học hành rất kém.

4. Một số từ đồng nghĩa liên quan
  • Xấu: Có thể được sử dụng thay cho "tệ" trong nhiều ngữ cảnh. dụ: "Hành động này thật xấu."
  • Kém: Cũng có thể sử dụng để miêu tả điều không tốt trong học tập hoặc làm việc. dụ: "Kết quả học tập của bạn kém."
5. Cách sử dụng nâng cao

Trong giao tiếp hàng ngày, từ "tệ" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa rõ ràng hơn. dụ: - Tệ hại: Chỉ một điều đó rất xấu, gây tổn hại. dụ: "Tình trạng ô nhiễm môi trường đang trở nên tệ hại." - Tệ nạn: Chỉ những thói quen xấu phổ biến trong xã hội như nghiện ngập, cờ bạc. dụ: "Tệ nạn xã hội đang một vấn đề lớn."

Kết luận

Tóm lại, từ "tệ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú, từ chỉ thói quen xấu đến cách diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều tình huống khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

  1. I d. Thói quen tương đối phổ biến trong xã hội, xấu xa hại. Tệ nghiện rượu. Tệ quan liêu.
  2. II t. Tỏ ra không tốt, không tình nghĩa trong quan hệ đối xử. Xử với nhau. Một người chồng rất tệ.
  3. III p. (kng.; dùng phụ sau t.). Lắm, quá. hôm nay đẹp . Vui tệ. Học hành dốt tệ.

Comments and discussion on the word "tệ"