Characters remaining: 500/500
Translation

tế

Academic
Friendly

Từ "tế" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết cho các bạn đang học tiếng Việt.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Cúng dâng trọng thể:

    • Nghĩa đầu tiên của "tế" việc cúng dâng cho các thần linh, tổ tiên một cách trang trọng. Trong các nghi lễ, thường sẽ đọc văn cúng kèm theo nhạc cụ như trống, chiêng.
    • dụ: "Ngày rằm tháng Bảy, người dân thường tổ chức lễ tế để tưởng nhớ tổ tiên."
    • Trong ngữ cảnh này, "tế" thường xuất hiện trong các cụm từ như "lễ tế", "văn tế".
  2. Mỉa mai, chửi mắng:

    • Nghĩa thứ hai khi ai đó bị chửi mắng một cách ầm ĩ, không ngừng nghỉ. Đây cách sử dụng "tế" trong ngữ cảnh không trang trọng.
    • dụ: "Sau khi bị phát hiện gian lận, anh ấy bị tế một trận, không kịp vuốt mặt."
    • Trong ngữ cảnh này, "tế" thể hiện sự chỉ trích, phê phán.
  3. Ngựa chạy nước đại:

    • Cách sử dụng thứ ba liên quan đến hành động của ngựa, khi ngựa chạy nhanh, mạnh.
    • dụ: "Chúng tôi thấy ngựa tế trên đường đua, nhanh như gió."
    • Đây cách dùng ít phổ biến hơn nhưng vẫn tồn tại trong tiếng Việt.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Cúng" (trong nghĩa cúng dâng) có thể coi từ đồng nghĩa với "tế" trong ngữ cảnh lễ nghi.
    • "Mắng" có thể từ đồng nghĩa với "tế" khi nói về việc chỉ trích nặng nề.
  • Từ gần giống:

    • "Lễ" (trong "lễ tế") có thể được dùng trong các ngữ cảnh tương tự khi nói về các nghi lễ cúng bái.
    • "Chửi" cũng có thể được xem từ gần giống khi nói về việc chỉ trích một cách mạnh mẽ.
Biến thể của từ
  • "Tế" có thể được kết hợp với các từ khác tạo thành cụm từ như "văn tế" (văn bản cúng) hay "lễ tế" (nghi lễ cúng).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn thơ, từ "tế" có thể được dùng để thể hiện sự trang trọng tôn kính, dụ: "Tế lễ linh thiêng, lòng thành kính dâng lên tổ tiên."
  • Trong giao tiếp hàng ngày, khi nói về việc bị chỉ trích, bạn có thể dùng "tế" để thể hiện sự khôi hài, như: "Tôi bị tế như thếvẫn phải cười."
Kết luận

Từ "tế" nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

  1. 1 đgt. 1. Cúng dâng trọng thể, thường đọc văn cúng trống chiêng kèm theo: Ngày rằm tháng bảy các họ đều tế áo tế văn tế. 2. khng., mỉa Chửi mắng ầm ĩ, tới tấp: bị tế một trận vuốt mặt không kịp.
  2. 2 đgt. (Ngựa) chạy nước đại: ngựa tế.

Comments and discussion on the word "tế"